Để sở hữu một sân cầu lông chất lượng cao đáp ứng đúng tiêu chuẩn thi đấu, việc thi công cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật. Bài viết dưới đây Tín Phát Sports sẽ cung cấp cho bạn quy trình thi công sân cầu lông trong nhà và ngoài trời, chi tiết chuẩn nhất hiện nay.

Kích thước tiêu chuẩn sân cầu lông
Trước khi bắt đầu thiết kế sân, yếu tố đầu tiên bạn cần nắm rõ là diện tích và kích thước quy định cho từng loại sân.
Sân thi đấu đôi:
- Chiều dài: 13,4m (mỗi nửa sân 6,7m).
- Chiều rộng: 6,1m.
- Đường chéo: 14,7m.
Sân thi đấu đơn:
- Chiều dài: 13,4m.
- Chiều rộng: 5,18m.
- Đường chéo: 14,3m.

Việc đảm bảo đúng kích thước giúp sân đáp ứng quy chuẩn quốc tế, đồng thời tạo điều kiện thi đấu công bằng, an toàn.
Các loại mặt sân cầu lông phổ biến
Tùy theo nhu cầu sử dụng (tập luyện, thi đấu, trong nhà hay ngoài trời) và điều kiện ngân sách, bạn có thể lựa chọn các loại bề mặt sân sau:
- Thảm PVC chuyên dụng: thường dùng cho sân trong nhà, độ bám tốt, tính đàn hồi cao.
- Sơn Acrylic: áp dụng cho sân ngoài trời, khả năng chống trơn trượt tốt.
- Sơn Silicon PU: bền bỉ, khả năng chịu lực và chống nứt vượt trội.
- Sàn gỗ: phù hợp cho không gian thi đấu chuyên nghiệp trong nhà.
Ngoài 4 loại sân trên còn có các mặt sân cầu lông bê tông, sân cỏ nhân tạo,… Trong tất cả các loại sân phổ biến nhất là sân thảm PVC (sân trong nhà) và sân sơn Acrylic (sân ngoài trời).
Quy trình thi công sân cầu lông ngoài trời (Sơn Actylic):

1. Chuẩn bị mặt bằng và xử lý nền móng
- Dọn dẹp: loại bỏ toàn bộ rác thải, cỏ dại, đất đá vụn.
- San phẳng: dùng máy san, đầm nén chặt, đảm bảo nền đất không bị lún sau này.
- Xử lý khuyết tật: trám vá các vết nứt, ổ gà bằng vữa xi măng/bê tông.
- Độ dày móng: thông thường 10 -12cm bê tông mác 200 trở lên.
Đây là bước quyết định độ bền của cả công trình. Nếu nền yếu, dễ gây bong tróc hoặc nứt vỡ sau khi hoàn thiện.
2. Thi công lớp chống thấm và chống nồm
- Phủ 1 -2 lớp sơn chống thấm gốc PU hoặc Epoxy để ngăn ẩm từ dưới nền bốc lên.
- Trường hợp sân ngoài trời, bắt buộc phải xử lý thêm đường thoát nước xung quanh để tránh đọng nước.
- Độ dốc thoát nước nên duy trì từ 0,83 – 1%.
3. Sơn lớp lót (Primer Coat)

- Sử dụng sơn chuyên dụng gốc Acrylic hoặc Epoxy tùy loại mặt sân.
- Pha loãng theo tỉ lệ khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Thi công bằng rulo lăn hoặc máy phun, phủ kín toàn bộ bề mặt để tăng độ bám dính.
- Thời gian chờ khô: khoảng 4-6 giờ.
4. Thi công lớp đệm đàn hồi (Cushion Layer)
- Trộn hỗn hợp sơn + hạt cao su hoặc bột thạch anh.
- Trải đều 2-3 lớp, mỗi lớp dày 1-2mm, chờ khô mới thi công lớp kế tiếp.
- Lớp này giúp mặt sân có độ êm, hạn chế chấn thương đầu gối và cổ chân cho người chơi.
- Sau khi hoàn thành, dùng máy mài hoặc bàn xoa để làm phẳng bề mặt.
5. Sơn phủ hoàn thiện (Top Coat)

- Phủ 2-3 lớp sơn màu chuyên dụng cho thể thao (thường là xanh lá, xanh dương, đỏ gạch).
- Pha thêm cát thạch anh mịn để tăng độ nhám, chống trơn trượt.
- Dùng rulo thi công đều tay, không để loang màu hoặc vệt sơn chồng.
- Đảm bảo thời gian khô giữa các lớp từ 6-8 giờ.
6. Kẻ vạch sân theo chuẩn quốc tế
- Dùng sơn trắng hoặc vàng, loại có độ bền cao, không bị ố vàng sau thời gian dài.
- Kích thước tiêu chuẩn:
- Sân đôi: 13,4m × 6,1m.
- Sân đơn: 13,4m × 5,18m.
- Sử dụng máy kẻ vạch chuyên dụng hoặc băng dính định vị để đường sơn sắc nét, thẳng đều.
7. Kiểm tra & bàn giao sân
- Kiểm tra độ phẳng, độ nhám, khả năng chống trơn trượt.
- Test ánh sáng (nếu thi công trong nhà) để đảm bảo không bị chói hoặc vùng tối.
- Đo lại kích thước sân bằng thước laser để tránh sai số.
- Sau khi nghiệm thu, bàn giao và hướng dẫn cách vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ.
Quy trình thi công sân cầu lông trong nhà (Thảm PVC):
1. Khảo sát & chuẩn bị mặt bằng
- Đo đạc diện tích theo kích thước sân chuẩn 13,4m x 6,1m (sân đơn) hoặc 13,4m x 5,18m (sân đôi).
- Kiểm tra cao độ, xử lý nền yếu (nếu có).
- Dọn sạch đất đá, dầu mỡ, cỏ dại để đảm bảo mặt nền khô ráo, phẳng, không lồi lõm.
2. Xử lý nền móng
- Nền bê tông hoặc nền xi măng phẳng tuyệt đối (sai số độ dốc < 2mm/2m chiều dài).
- Bê tông dày tối thiểu 10cm, mác 200-250.
- Thiết kế độ dốc thoát nước 0,5-1% (nếu sân ngoài trời).
- Đánh bóng, mài phẳng nền trước khi trải thảm.
3. Thi công lớp chống ẩm và lót
- Trải màng chống ẩm PE hoặc nilon chuyên dụng phủ kín toàn bộ mặt sân.
- Dán kín mép bằng băng keo chuyên dụng để ngăn hơi ẩm từ nền thấm lên gây bong tróc thảm.
- Có thể quét thêm lớp sơn lót kết dính (Primer) để tăng độ bám giữa nền và thảm PVC.
4. Trải & cố định thảm PVC
- Dùng cuộn thảm PVC chuyên dụng cho cầu lông (thường dày 4.5mm – 7.0mm, cấu tạo nhiều lớp: PVC + sợi gia cường + lớp đệm EVA).
- Trải thảm theo chiều dọc sân, căn chỉnh chính xác mép.
- Dùng keo dán sàn thể thao chuyên dụng để dán chặt thảm xuống nền.
- Ép chặt thảm, miết đều để loại bỏ bọt khí, tránh phồng rộp.
5. Xử lý mối nối thảm
- Các mép thảm được cắt thẳng, ghép khít.
- Dùng keo chuyên dụng + máy hàn seam hoặc băng keo nối để cố định.
- Đảm bảo mặt sàn liền mạch, không gồ ghề, không tạo vết nối gây vấp ngã.
6. Kẻ vạch sân
- Dùng sơn chuyên dụng cho thảm PVC hoặc băng line sẵn.
- Độ rộng vạch: 40mm theo tiêu chuẩn BWF.
- Đo đạc chính xác, dùng thước thép hoặc máy laser căn chỉnh để không sai lệch.
7. Lắp đặt phụ kiện
- Trụ cầu lông: cao 1,55m, sơn tĩnh điện, chân đế vững chắc.
- Lưới cầu lông: sợi nylon hoặc PE, màu đen, mắt lưới nhỏ đều, căng thẳng.
- Nếu sân trong nhà thì bổ sung đèn LED ánh sáng trắng 400-500 lux, không gây lóa.
8. Nghiệm thu & bàn giao
- Kiểm tra độ phẳng: dùng thước 2m, sai số < 2mm.
- Kiểm tra mối nối: phải liền mạch, không bong.
- Kiểm tra độ bám dính: thảm không bị trượt khi vận động mạnh.
- Vệ sinh toàn bộ sân và bàn giao cho chủ đầu tư.
Với quy trình này, sân PVC thường được dùng trong nhà thi đấu, trung tâm thể thao, trường học và các trung tâm cho thuê sân vì vừa thẩm mỹ vừa an toàn.
Bảng giá thi công sân cầu lông (Tham khảo)
Hạng mục thi công | Vật liệu/Phương án | Đơn giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
1. Nền bê tông | Đổ bê tông M250 dày 10-12cm, có thép tăng cường | 400.000 – 550.000 | Bề mặt phẳng, độ dốc thoát nước chuẩn |
2. Lót đệm cao su (nếu có) | Cao su hạt/foam dày 3-5mm | 120.000 – 180.000 | Giúp tăng đàn hồi, giảm chấn |
3. Mặt sân PVC chuyên dụng | PVC 3.5 – 4.5mm (thông dụng) | 350.000 – 450.000 | Chuẩn BWF, chống trơn trượt |
PVC 5.0 – 7.0mm (cao cấp) | 550.000 – 750.000 | Độ bền cao, chuyên cho giải đấu | |
4. Sơn PU/EPDM (nếu chọn sơn thay PVC) | Sơn PU 3 lớp | 280.000 – 350.000 | Độ bền 5-7 năm |
Sơn Acrylic | 180.000 – 250.000 | Tiết kiệm, bền 3-5 năm | |
5. Lưới + Cột lưới | Cột sắt sơn tĩnh điện + lưới chuẩn thi đấu | 3.500.000 – 6.000.000/bộ | Giá tùy loại |
6. Vạch kẻ sân | Sơn PU/keo dán vạch PVC | 25.000 – 35.000/m | Độ rộng 40mm |
7. Hệ thống chiếu sáng | Đèn LED 150-200W | 2.500.000 – 3.200.000/bộ đèn | 6-8 đèn/sân |
8. Phụ kiện khác | Ghế trọng tài, bảng điểm… | 3.000.000 – 5.000.000 | Tùy chọn |
Chi phí thi công các loại mặt sân phổ biến:
Hiện nay, mặt sân cầu lông thường được xây dựng bằng 4 vật liệu chính: thảm PVC chuyên dụng, sơn Acrylic, sàn gỗ và sơn Silicon PU. Mỗi lựa chọn đều có ưu nhược điểm riêng, đồng thời đơn giá thi công cũng khác nhau.
1. Chi phí thi công sân cầu lông bằng thảm PVC
Thảm PVC được coi là giải pháp tối ưu cho các sân cầu lông trong nhà nhờ độ đàn hồi, khả năng chống trơn trượt và hỗ trợ giảm chấn thương. Đây là loại mặt sân được dùng nhiều trong các giải đấu chuyên nghiệp.
- Giá thảm PVC: từ 23.000.000 – 30.000.000đ/bộ, tùy loại (một số dòng thông dụng: Enlio A-21345, Enlio A-23150, Alite 28147).
- Chi phí lắp đặt: khoảng 2.000.000 – 3.000.000đ/bộ.
- Chi phí vận chuyển: dao động 500.000 – 1.000.000đ/bộ, phụ thuộc vị trí công trình.
- Bộ cột trụ và lưới: khoảng 500.000 – 1.500.000đ.
- Vật liệu phụ thi công (keo sữa, băng dính mép, băng dính 2 mặt, dây hàn nhiệt…): trung bình 1.000.000đ.
Tổng chi phí hoàn thiện một sân thảm PVC: 30.500.000 – 45.000.000đ.
Lưu ý: Giá có thể thay đổi dựa vào thương hiệu, độ dày thảm và tiêu chuẩn sân yêu cầu.
2. Chi phí thi công sân cầu lông bằng sàn gỗ
Sàn gỗ mang lại sự sang trọng, thẩm mỹ cao và độ bền tốt, thường dùng tại các trung tâm thể thao hoặc trường học. Tuy nhiên, loại sân này dễ trơn trượt khi có nước/mồ hôi và chi phí bảo dưỡng khá tốn kém.
- Chi phí thi công: từ 50.000.000 – 60.000.000đ, tùy loại gỗ sử dụng và quy mô sân.
Dù có giá thành cao, nhưng sàn gỗ vẫn được ưa chuộng nhờ sự chắc chắn và tính chuyên nghiệp.
3. Chi phí thi công sân cầu lông bằng Silicon PU
Silicon PU là loại vật liệu sơn phủ được sử dụng rộng rãi cho sân thể thao. Ưu điểm của nó là độ đàn hồi tốt, màu sắc đa dạng và dễ dàng sửa chữa khi hư hỏng.
- Chi phí vật tư: gồm keo xử lý nứt, sơn lót, lớp đệm, sơn gia cường, sơn phủ màu + cát thạch anh, kẻ line… Giá tham khảo từ 300.000đ/m² trở lên.
- Chi phí nhân công: ít nhất 5.000.000đ, phụ thuộc tình trạng nền bê tông.
Tổng chi phí trung bình để hoàn thiện một sân bằng Silicon PU: khoảng 37.000.000đ, nhưng có thể tăng hoặc giảm tùy diện tích và chất lượng thi công.
4. Chi phí thi công sân cầu lông bằng sơn Acrylic
Đây là lựa chọn phổ biến cho sân ngoài trời nhờ khả năng chịu thời tiết tốt, độ bền cao và dễ bảo trì. Acrylic tạo ma sát ổn định, hạn chế trơn trượt nhưng mặt sân khá cứng, có thể gây trầy xước khi té ngã.
- Vật tư sơn: khoảng 125.000 – 150.000đ/m².
- Nhân công: tối thiểu 3.000.000đ.
Tổng chi phí thi công sân cầu lông Acrylic: từ 13.000.000đ trở lên, tùy diện tích và yêu cầu cụ thể của chủ đầu tư.
Yêu cầu kỹ thuật đối với mặt sân cầu lông
Độ phẳng và độ dốc
- Độ phẳng: Bề mặt sân phải nhẵn mịn, không gồ ghề, không lồi lõm.
- Độ dốc: Với sân trong nhà, độ dốc ≤ 1/1000 để tránh nước đọng. Với sân ngoài trời, có thể dốc nhẹ về phía thoát nước (≤ 1%).
Độ bám và chống trơn trượt
- Mặt sân cần có độ ma sát vừa đủ để người chơi di chuyển linh hoạt, không bị trượt ngã.
- Tránh bề mặt quá nhám, gây ma sát lớn dễ chấn thương.
Khả năng đàn hồi và giảm chấn
- Mặt sân cần có khả năng hấp thụ lực và giảm chấn động tốt, đặc biệt với các loại thảm PVC, sàn gỗ hoặc Silicon PU.
- Giúp hạn chế chấn thương khớp gối, mắt cá và lưng khi vận động mạnh.
Độ bền và khả năng chịu lực
- Bề mặt sân phải đảm bảo độ bền cơ học, chịu được tải trọng của vận động viên, thiết bị và tác động lâu dài.
- Đối với sân ngoài trời (sơn Acrylic), cần có khả năng chống tia UV, chống thấm nước và kháng mài mòn.
Kích thước và kẻ vạch
- Vạch kẻ phải chuẩn theo kích thước sân cầu lông quốc tế (13,4m x 6,1m cho đôi; 13,4m x 5,18m cho đơn).
- Vạch kẻ rõ nét, màu sắc tương phản với nền sân, thường dùng màu trắng hoặc vàng.
- Chiều rộng vạch kẻ: 40mm.
Màu sắc và thẩm mỹ
- Mặt sân thường sử dụng màu xanh lá, xanh dương hoặc xanh ngọc để tạo cảm giác dễ chịu cho mắt.
- Tránh gam màu quá sặc sỡ hoặc quá tối, ảnh hưởng đến khả năng quan sát của vận động viên và trọng tài.
Độ dày và lớp cấu tạo
- Sàn gỗ: độ dày từ 18 – 22mm, xử lý chống cong vênh.
- Thảm PVC: độ dày 4,5 – 7,0mm, có lớp đệm đàn hồi phía dưới.
- Sơn Silicon PU/Acrylic: độ dày hoàn thiện khoảng 3 – 5mm.
An toàn & bảo trì
- Bề mặt phải an toàn, không có hóa chất độc hại, đạt chứng chỉ thân thiện môi trường.
- Dễ vệ sinh, lau chùi, bảo dưỡng và sửa chữa khi hư hỏng cục bộ.
Một mặt sân cầu lông đạt chuẩn không chỉ đẹp mắt mà còn phải phẳng, có độ bám dính, khả năng đàn hồi, độ bền và an toàn để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người chơi và đáp ứng yêu cầu của các giải đấu chuyên nghiệp.
Tín Phát Sports – Đơn vị thi công sân cầu lông chuyên nghiệp
Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công sân thể thao, cùng đội ngũ kỹ sư và kỹ thuật viên tay nghề cao, chúng tôi cam kết mang đến những công trình đạt chuẩn thi đấu, bền đẹp và an toàn.

Tín Phát Sports cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn, thiết kế đến thi công hoàn thiện, luôn đảm bảo đem đến sự hài lòng của khách hàng. Chúng tôi lựa chọn vật liệu cao cấp, kết hợp quy trình thi công hiện đại nhằm đảm bảo mặt sân có độ bền lâu dài, màu sắc thẩm mỹ và tính năng sử dụng tối ưu.
Tín Phát Sports hiện cung cấp dịch vụ thi công sân cầu lông chuyên nghiệp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh trải rộng khắp các vùng miền Việt Nam:
- Khu vực miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Bắc Giang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Hà Giang, Tuyên Quang, Yên Bái, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình.
- Miền Trung: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.
- Khu vực Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
- Miền Nam: TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long.
Hãy liên hệ với Tín Phát Sports qua Hotline 0981.473.638 hoặc truy cập website tinphatsports.vn để nhận tư vấn chi tiết và báo giá phù hợp cho dự án thi công sân cầu lông của bạn.
Mời bạn xem thêm một số hình ảnh đẹp: