Bảng xếp hạng Pickleball không chỉ là bảng tổng hợp các kết quả thi đấu, mà còn là thước đo giá trị cho những nỗ lực và tài năng trong cộng đồng Pickleball toàn cầu. Mỗi thay đổi trong bảng xếp hạng phản ánh sự tiến bộ không ngừng của các tay vợt, đồng thời cũng là chỉ số quan trọng giúp người hâm mộ và các vận động viên theo dõi sự phát triển của môn thể thao này. Cùng Tín Phát tìm hiểu ngay những tên tuổi nổi bật, những cột mốc đáng nhớ và dự đoán những “ngôi sao mới” trong bảng xếp hạng Pickleball 2025 ở bài viết bên dưới nhé!
Tầm quan trọng của bảng xếp hạng Pickleball
Pickleball là môn thể thao độc đáo kết hợp các bộ môn quần vợt, cầu lông và bóng bàn. Từ các sân chơi trong cộng đồng cho đến những giải đấu chuyên nghiệp quốc tế, Pickleball thu hút sự chú ý lớn từ người chơi. Tuy nhiên, với sự bùng nổ này, làm sao để biết mình “đứng ở đâu” trong môi trường thi đấu quốc tế? Đó chính là lý do tại sao hệ thống xếp hạng lại trở nên cực kỳ quan trọng.
TOP 3 đơn nam thế giới cập nhật tháng 5/2025 |
|||
Thứ hạng | Tên | Quốc gia | Tổng điểm |
1 | Federico Staksrud | Argentina | 20100 |
2 | Ben Johns | Mỹ | 11400 |
3 | Connor Garnett | Mỹ | 11200 |
Hệ thống xếp hạng không chỉ giúp phân nhóm đối thủ một cách công bằng, mà còn là công cụ thiết yếu để theo dõi sự tiến bộ của từng tay vợt. Nó đóng vai trò định vị những ngôi sao mới và phản ánh sự phát triển của môn thể thao này.

Đây là bảng xếp hạng TOP 15 của Hiệp hội pickleball chuyên nghiệp (PPA) hồi cuối năm 2024. Cho tới thời điểm hiện tại 5/2025, thứ hạng của các tay vợt TOP đầu vẫn không thay đổi. Đáng chú ý tay vợt Quang Dương của Việt Nam hiện đã nâng lên thứ hạng thứ 6 thế giới. Tín Phát Sports sẽ liên tục cập nhật thứ hạng mới cho bạn. Cùng tìm hiểu các tiêu chí tính điểm xếp hạng và bảng tổng kết đầy đủ danh sách cả vận động viên pickleball đơn Nam và đơn Nữ ngay sau đây.

Cách tính điểm trong bảng xếp hạng pickleball thế giới
Bảng xếp hạng Pickleball thế giới (PPA) được xây dựng dựa trên kết quả thi đấu của các vận động viên chuyên nghiệp tại các giải đấu PPA Tour. Điểm số của các tay vợt sẽ được cập nhật sau mỗi giải đấu và được tính toán trong suốt 52 tuần thi đấu.

Một số yếu tố quan trọng để xác định vị trí trong bảng xếp hạng như sau:
- Các tay vợt sẽ tích lũy điểm khi tham gia các giải đấu có hệ thống phân điểm.
- Điểm số sẽ tăng lên khi tay vợt tiến sâu hơn trong các giải đấu.
- Các giải đấu cấp cao hơn sẽ mang lại nhiều điểm hơn.
- Cuối mỗi mùa giải, 8 tay vợt và đội chơi có số điểm cao nhất sẽ đủ điều kiện tham gia vòng chung kết PPA để tranh tài cho ngôi vị số 1 trên bảng xếp hạng.
Hệ thống xếp hạng này không chỉ phản ánh thực lực của các tay vợt, mà còn là động lực thúc đẩy sự cống hiến và nỗ lực không ngừng trong sự nghiệp Pickleball của họ.

Các hệ thống xếp Hạng Pickleball phổ biến trên thế giới
Cộng đồng Pickleball ngày càng phát triển thì việc phân loại và đánh giá trình độ người chơi ngày càng trở nên quan trọng. Dưới đây là tổng hợp những hệ thống xếp hạng phổ biến, giúp bạn hiểu rõ “mình đang ở đâu” trên bản đồ Pickleball toàn cầu.
DUPR
DUPR (Dynamic Universal Pickleball Rating) là hệ thống được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, dành cho mọi cấp độ người chơi – từ người mới bắt đầu đến vận động viên chuyên nghiệp. Không phân biệt độ tuổi, giới tính hay kinh nghiệm, DUPR hoạt động như một bảng điểm thống nhất cho toàn bộ cộng đồng Pickleball.
Điểm số được điều chỉnh thông qua thuật toán hiện đại dựa trên kết quả từng trận đấu, bao gồm yếu tố thắng/thua và mức độ khó của đối thủ. Đánh bại đối thủ mạnh sẽ giúp bạn cải thiện điểm số nhanh hơn nhiều so với việc thắng người chơi yếu hơn. Nhờ vậy, bạn có thể tìm đối thủ phù hợp, theo dõi tiến bộ cá nhân, và dễ dàng được phân cặp hợp lý tại các giải đấu phong trào.
UTPR
UTPR (USA Tournament Player Ratings) là hệ thống được sử dụng bởi USA Pickleball để phân chia nhóm thi đấu tại các giải chính thức. Tuy hiện nay UTPR đang dần được thay thế bởi UTR-P, nó vẫn là thước đo quan trọng trong nhiều giải đấu tại Mỹ.
Xếp hạng trong UTPR dựa vào thành tích trong các giải được công nhận. Càng thắng nhiều, bạn càng được xếp hạng cao hơn. Nhờ hệ thống này, ban tổ chức có thể đảm bảo sự công bằng khi phân bảng, tránh sự chênh lệch trình độ giữa các đối thủ.
UTR-P
UTR-P (Universal Tennis Rating for Pickleball) là phiên bản mở rộng từ hệ thống xếp hạng UTR của quần vợt. Hiện được USA Pickleball áp dụng thay thế dần cho UTPR, UTR-P sử dụng thuật toán tính điểm sau mỗi trận đấu để đảm bảo sự khách quan và cập nhật chính xác năng lực người chơi.
UTR-P được kỳ vọng sẽ trở thành nền tảng xếp hạng chung cho Pickleball trên toàn thế giới, tạo điều kiện so tài công bằng và liên kết mạnh mẽ giữa các cộng đồng chơi tại nhiều quốc gia.
WPR / PWR
World Pickleball Rankings (WPR) hoặc Pickleball World Rankings (PWR) là nơi vinh danh những tay vợt xuất sắc nhất thế giới. Hệ thống này tập trung vào các giải đấu chuyên nghiệp tầm cỡ quốc tế và thường được ví như bảng xếp hạng ATP trong quần vợt.
Các tay vợt sẽ tích lũy điểm qua từng giải đấu lớn – giải càng uy tín, điểm càng cao. Đây là thước đo đánh giá để xác định đâu là những cái tên sáng giá nhất trên đấu trường Pickleball thế giới.
PPA Rankings
Professional Pickleball Association (PPA) là đơn vị tổ chức các giải đấu chuyên nghiệp nổi bật tại Mỹ. PPA Rankings là bảng xếp hạng dành riêng cho những người tham gia hệ thống giải đấu PPA Tour.
Thứ hạng của mỗi tay vợt được tính dựa trên thành tích thi đấu trong các sự kiện thuộc PPA Tour và được cập nhật qua hệ thống DUPR. Bảng xếp hạng này cũng giúp xác định hạt giống và phân loại đối thủ tại các vòng đấu.
APP Rankings
Tương tự PPA, APP (Association of Pickleball Professionals) là tổ chức khác chuyên tổ chức các giải đấu chuyên nghiệp. APP Rankings dành cho các tay vợt thi đấu trong hệ thống APP Tour.
Người chơi sẽ nhận điểm dựa trên kết quả tại các giải đấu thuộc APP. Vòng đấu càng cao, điểm càng nhiều. Hệ thống này hỗ trợ quá trình phân cặp, xếp hạt giống và xác định tay vợt nổi bật trong từng giải.
USAPA Skill Levels
Khác với các hệ thống xếp hạng dựa trên điểm số, USAPA Skill Levels là một dạng thang đo kỹ năng cá nhân, từ mức 2.5 (người mới) đến 5.0 (trình độ cao thủ). Người chơi có thể tự đánh giá trình độ dựa theo mô tả chi tiết từ Hiệp hội Pickleball Hoa Kỳ (USAPA).
Hệ thống này không cung cấp điểm số, nhưng rất hữu ích trong việc tìm kiếm đối thủ phù hợp khi luyện tập, chơi phong trào, hoặc đăng ký giải đấu không chuyên.
Bảng xếp hạng Pickleball thế giới mới nhất 2025
Pickleball đang bước vào thời kỳ hoàng kim với hàng loạt giải đấu đỉnh cao và những màn đối đầu mãn nhãn trên toàn thế giới. Năm 2025 chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các tay vợt trẻ, bên cạnh những gương mặt kỳ cựu tiếp tục giữ vững phong độ. Bảng xếp hạng Pickleball thế giới mới nhất là nơi phản ánh chân thực nhất cục diện hiện tại – ai đang thống trị ở nội dung đơn nam, đơn nữ? Đội nào đang làm mưa làm gió ở đôi nam và đôi nữ? Cùng cập nhật ngay bảng xếp hạng mới nhất để không bỏ lỡ bất kỳ tên tuổi nào đang tạo nên dấu ấn trong làng Pickleball thế giới!
Bảng xếp hạng pickleball thế giới đơn nam mới nhất năm 2025
Thứ hạng | Tên | Quốc gia | Tổng điểm |
1 | Federico Staksrud | Argentina | 20100 |
2 | Ben Johns | Mỹ | 11400 |
3 | Connor Garnett | Mỹ | 11200 |
4 | Hunter Johnson | Mỹ | 9325 |
5 | Tyson McGuffin | Mỹ | 7275 |
6 | Quang Dương | Việt Nam | 6850 |
7 | Jaume Martinez Vich | Tây Ban Nha | 6750 |
8 | Christian Alshon | Mỹ | 5300 |
9 | Dylan Frazier | Mỹ | 4850 |
10 | Jack Sock | Mỹ | 4275 |
11 | Michael Loyd | Mỹ | 3650 |
12 | James Johnson | Mỹ | 3200 |
13 | Christopher Haworth | Mỹ | 3175 |
14 | Pablo Tellez | Colombia | 3000 |
15 | Roscoe Bellamy | Mỹ | 2525 |
16 | Gabriel Joseph | Mỹ | 2500 |
17 | Yates Johnson | Mỹ | 2200 |
18 | Gabriel Tardio | Bolivia | 2187 |
19 | Rafa Hewett | Mỹ | 2000 |
20 | Eric Roddy | Mỹ | 1950 |
Bảng xếp hạng pickleball thế giới đơn nữ
Thứ hạng | Vận động viên | Quốc gia | Điểm |
1 | Anna Leigh Waters | Mỹ | 18600 |
2 | Catherine Parenteau | Canada | 11900 |
3 | Lea Jansen | Mỹ | 7900 |
4 | Mary Brascia | Mỹ | 7500 |
5 | Salome Devidze | Gruzia | 6100 |
6 | Lauren Stratman | Mỹ | 4700 |
7 | Brooke Buckner | Mỹ | 4500 |
8 | Parris Todd | Mỹ | 4050 |
9 | Judit Castillo | Tây Ban Nha | 4050 |
10 | Kaitlyn Christian | Mỹ | 3750 |
11 | Lacy Schneemann | Mỹ | 3725 |
12 | Lina Padegimaite | Litva | 3575 |
13 | Jorja Johnson | Mỹ | 2950 |
14 | Dominique Schaefer | Peru | 2950 |
15 | Irina Tereschenko | Nga | 2800 |
16 | Taylor Garcia | Hoa Kỳ | 2075 |
17 | Yana Newell | Nga | 2050 |
18 | Ava Ignatowich | Hoa Kỳ | 1925 |
19 | Liz Truluck | Hoa Kỳ | 1650 |
20 | Jamie Haas | Hoa Kỳ | 1600 |
Bảng xếp hạng pickleball thế giới đôi nam:
Thứ hạng | Tên | Quốc Gia | Tổng điểm |
1 | Federico Staksrud | Argentina | 15100 |
2 | James Johnson | Mỹ | 14600 |
3 | Collin Johns | Mỹ | 14300 |
4 | Ben Johns | Mỹ | 14100 |
5 | Dylan Frazier | Mỹ | 13500 |
6 | Hayden Patriquin | Mỹ | 13000 |
7 | Andrei Daescu | Romania | 12200 |
8 | Gabriel Tardio | Bolivia | 11300 |
9 | Dekel Bar | Israel | 11000 |
10 | Christian Alshon | Mỹ | 10150 |
11 | Tyson McGuffin | Mỹ | 9850 |
12 | Pablo Tellez | Colombia | 9600 |
13 | Matt Wright | Mỹ | 9300 |
14 | Jaume Martinez Vich | Tây Ban Nha | 7150 |
15 | Riley Newman | Mỹ | 6750 |
16 | James Ignatowich | Mỹ | 5600 |
17 | Connor Garnett | Mỹ | 5200 |
18 | Tyler Loong | Mỹ | 4800 |
19 | Zane Navratil | Mỹ | 4725 |
20 | Augustus Ge | Mỹ | 4625 |
Bảng xếp hạng pickleball thế giới đơn nữ
Hy vọng rằng bảng xếp hạng Pickleball thế giới mới nhất 2025 trên đây không chỉ giúp bạn nắm bắt được cục diện thi đấu toàn cầu, mà còn truyền cảm hứng để bạn tiếp tục rèn luyện, nâng cao kỹ năng thi đấu của bản thân hơn.