Keo Polyurethane là gì? Ứng dụng và các đặc tính tiêu biểu

Bạn đang tìm kiếm một loại keo có độ bền cao, khả năng kết dính đa dạng để sửa chữa đồ dùng gia đình hoặc thi công xây dựng? Vậy thì polyurethane sẽ là loại keo mà bạn có thể cân nhắc và sử dụng. Keo polyurethane là gì và tại sao nó lại là lựa chọn hàng đầu của nhiều người? Cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Keo Polyurethane là gì?

Keo Polyurethane (PU) là một loại keo dán tổng hợp được tạo ra từ phản ứng hóa học giữa hai thành phần chính: polyol và isocyanate. Phản ứng này tạo ra các liên kết hóa học rất mạnh, mang đến cho keo PU khả năng kết dính vượt trội trên nhiều loại bề mặt khác nhau.

Thành phần hóa học:

  • Polyol: Là một hợp chất hữu cơ có nhiều nhóm hydroxyl (-OH). Polyol đóng vai trò là chất phản ứng với isocyanate để tạo thành polyurethane.
  • Isocyanate: Là một hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức isocyanate (-NCO). Isocyanate phản ứng với polyol để tạo thành các liên kết urethane.
Keo Polyurethane có khả năng kết dính cao trên nhiều loại bề mặt
Keo Polyurethane có khả năng kết dính cao trên nhiều loại bề mặt

Tính chất kết dính mạnh mẽ của keo PU đến từ cấu trúc phân tử đặc biệt của nó. Khi hai thành phần polyol và isocyanate kết hợp, chúng tạo thành một mạng lưới các liên kết hóa học ba chiều rất bền vững. Mạng lưới này bám chặt vào bề mặt vật liệu, tạo ra một liên kết cơ học và hóa học mạnh mẽ.

Cơ chế hoạt động

Quá trình hình thành keo PU có thể được chia thành các bước sau:

  • Trộn: Hai thành phần polyol và isocyanate được trộn đều theo tỉ lệ nhất định.
  • Phản ứng: Khi tiếp xúc với nhau, polyol và isocyanate bắt đầu phản ứng hóa học, tạo ra các liên kết urethane.
  • Hình thành mạng lưới: Các liên kết urethane liên kết với nhau tạo thành một mạng lưới ba chiều.
  • Đông cứng: Mạng lưới này tiếp tục phát triển và đông cứng lại, tạo thành một lớp keo cứng và bền.

Các đặc tính ưu việt của keo Polyurethane

Keo Polyurethane (PU) được biết đến với nhiều đặc tính ưu việt, giúp chúng trở thành một trong những loại keo dán được ưa chuộng nhất hiện nay. Dưới đây là đánh giá chi tiết về một số đặc tính nổi bật của keo PU:

Khả năng phân tán nước

Khả năng phân tán nước của keo PU thường được hiểu là khả năng chịu được môi trường ẩm ướt, không bị ảnh hưởng bởi nước hoặc hơi ẩm. Tuy nhiên, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng tùy thuộc vào từng loại keo PU cụ thể.

Một số loại keo PU có khả năng chống thấm nước tốt, tạo thành một lớp màng bảo vệ bề mặt, ngăn nước xâm nhập. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại keo PU đều có khả năng này ở mức độ như nhau. Khả năng chống thấm của keo PU phụ thuộc vào thành phần hóa học và công thức sản xuất.

Keo PU không bị ảnh hưởng bởi nước hay hơi ẩm
Keo PU không bị ảnh hưởng bởi nước hay hơi ẩm

Keo có phản ứng nhanh

Ý nghĩa: Keo PU có phản ứng nhanh nghĩa là thời gian đông cứng của keo rất nhanh, giúp tiết kiệm thời gian thi công.

Ưu điểm:

  • Năng suất cao: Nhiều công việc có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn.
  • Tiết kiệm thời gian: Giảm thời gian chờ đợi để keo khô.
  • Phù hợp với các công việc cần độ chính xác cao: Giúp cố định các vị trí một cách nhanh chóng.

Keo không bị co rút

Ý nghĩa: Khi keo khô, thể tích của nó không bị giảm đi, đảm bảo mối nối luôn kín khít và không tạo ra các vết nứt.

Ưu điểm:

  • Tạo ra các mối nối bền vững: Giảm thiểu khả năng bong tróc, rò rỉ.
  • Đảm bảo tính thẩm mỹ: Không gây ra các vết nứt, biến dạng trên bề mặt.
Đặc tính nổi bật của keo PU là không bị co rút sau khi khô lớp keo
Đặc tính nổi bật của keo PU là không bị co rút sau khi khô lớp keo

Sản phẩm có khả năng trương nở cao

Ý nghĩa: Keo PU có khả năng tăng thể tích sau khi được thi công, giúp lấp đầy hoàn toàn các khe hở, lỗ hổng.

Ưu điểm:

  • Chống thấm hiệu quả: Lấp đầy các khe nứt nhỏ, ngăn chặn sự xâm nhập của nước.
  • Cách nhiệt, cách âm tốt: Tạo ra một lớp cách nhiệt, cách âm hiệu quả.

Sản phẩm không bị biến chất sau khi mở nắp

Ý nghĩa: Keo PU vẫn giữ được chất lượng và khả năng kết dính sau khi mở nắp sử dụng, không bị khô cứng hay vón cục.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm: Có thể sử dụng nhiều lần mà không sợ bị hỏng.
  • Tiện lợi: Không cần phải sử dụng hết một lần.

Chống acid và kiềm nhẹ

Ý nghĩa: Keo PU có khả năng chịu được tác động của các chất acid và kiềm nhẹ, không bị ăn mòn.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Giúp keo PU có tuổi thọ lâu dài.
  • Phù hợp với nhiều môi trường: Có thể sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt hơn.

Phần thừa trên mặt thi công dễ cắt

Ý nghĩa: Phần keo thừa sau khi thi công có thể dễ dàng cắt bỏ mà không làm ảnh hưởng đến bề mặt xung quanh.

Ưu điểm:

  • Dễ dàng vệ sinh: Giúp bề mặt thi công luôn sạch sẽ.
  • Tạo ra các đường nét gọn gàng: Đảm bảo tính thẩm mỹ.
Keo PU dễ dàng cắt bỏ phần thừa mà không làm hư hỏng bề mặt xung quanh
Keo PU dễ dàng cắt bỏ phần thừa mà không làm hư hỏng bề mặt xung quanh

Các công dụng chính của keo Polyurethane

Keo Polyurethane (PU) với những đặc tính ưu việt đã được đề cập ở phần trước, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của keo PU:

  • Thi công công trình thể thao: Keo Polyurethane (PU) tạo nên lớp phủ lý tưởng cho đường chạy điền kinh, và là chất kết dính chính yếu trong thi công thảm cao su EPDM, phổ biến ở các sân chơi trẻ em, sân vận động và lát gạch cao su.
  • Lấp khe hở: Keo PU được sử dụng để lấp đầy các khe hở, vết nứt trên tường, sàn, trần nhà, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bụi bẩn và côn trùng.
  • Lắp ghép tấm panel kho lạnh: Keo PU tạo ra các mối nối kín khít, cách nhiệt tốt, đảm bảo hiệu quả làm lạnh của kho lạnh.
  • Trám khít các khe hở giữa tường và đường ống: Giúp ngăn chặn sự rò rỉ nước, hơi ẩm và đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Chống thấm: Keo PU tạo thành một lớp màng bảo vệ, chống thấm hiệu quả cho các bề mặt như mái nhà, tầng hầm.
  • Dán gạch: Keo PU được sử dụng để dán gạch, đá, giúp tạo ra các bề mặt phẳng, đẹp mắt.

Các thông số kỹ thuật của keo Polyurethane

Thông số kỹ thuật Giá trị điển hình/giá trị đo Đơn vị Ghi chú
Ngoại quan Chất lỏng nhớt, trong suốt hoặc màu vàng nhạt Có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phụ gia
Độ nhớt (25°C) 2500 – 2700  cP.s Ảnh hưởng đến khả năng thi công và tốc độ đông cứng
Thời gian khô bề mặt 6 – 8 giờ Tùy thuộc vào điều kiện môi trường và độ dày lớp keo
Độ bền kéo đứt 40 kg/cm2 Đo lường khả năng chịu lực kéo của lớp keo

Hướng dẫn chi tiết cách bơm keo Polyurethane

Bơm keo Polyurethane là một kỹ thuật chuyên dụng đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Việc thực hiện đúng quy trình sẽ đảm bảo hiệu quả chống thấm và độ bền của công trình.

Chuẩn bị

  • Keo Polyurethane: Chọn loại keo phù hợp với yêu cầu công việc, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Máy bơm keo: Chọn máy bơm có áp suất và lưu lượng phù hợp với loại keo và khối lượng công việc.
  • Ống dẫn keo: Ống dẫn phải có độ bền cao, chịu được áp lực và hóa chất của keo.
  • Kim bơm: Chọn kim bơm có kích thước phù hợp với vết nứt, khe hở cần bơm.
  • Dụng cụ bảo hộ: Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để bảo vệ bản thân.
  • Vật liệu làm sạch: Dung môi để làm sạch các dụng cụ sau khi sử dụng.
Vật dụng không thể thiếu khi thi công keo PU
Vật dụng không thể thiếu khi thi công keo PU

Các bước thực hiện

Chuẩn bị bề mặt:

  • Làm sạch bề mặt cần bơm keo, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
  • Làm ẩm bề mặt để tăng độ bám dính của keo (đối với một số loại keo).
Cần làm sạch bề mặt cần bơm keo để tận dụng tối đa hiệu quả của keo
Cần làm sạch bề mặt cần bơm keo để tận dụng tối đa hiệu quả của keo

Khoan lỗ:

  • Khoan các lỗ nhỏ dọc theo vết nứt, khe hở với khoảng cách phù hợp.
  • Độ sâu của lỗ khoan tùy thuộc vào độ rộng của vết nứt.

Lắp đặt máy bơm:

  • Kết nối máy bơm với ống dẫn keo và kim bơm.
  • Kiểm tra các kết nối đảm bảo kín khít.

Bơm keo:

  • Chèn kim bơm vào lỗ khoan.
  • Bật máy bơm và điều chỉnh áp suất phù hợp.
  • Bơm keo từ từ và đều tay.
  • Di chuyển kim bơm dọc theo vết nứt để đảm bảo keo được phân bố đều.

Làm sạch:

  • Sau khi bơm xong, làm sạch máy bơm, ống dẫn và kim bơm bằng dung môi chuyên dụng.

Lưu ý khi bơm keo Polyurethane

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại keo PU có những đặc tính và yêu cầu sử dụng khác nhau, cần đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
  • Bảo hộ lao động: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với keo PU để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Tránh hít phải hơi keo: Keo PU có thể gây kích ứng đường hô hấp, cần làm việc ở nơi thông thoáng.
  • Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu keo dính vào mắt, phải rửa ngay bằng nước sạch và đi khám bác sĩ.
  • Bảo quản keo: Bảo quản keo ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Thời gian đông cứng: Thời gian đông cứng của keo PU phụ thuộc vào loại keo, nhiệt độ môi trường và độ dày lớp keo. Không làm ảnh hưởng đến quá trình đông cứng của keo.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi bơm keo, cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn vết nứt, khe hở nào bị bỏ sót.

Hướng dẫn bảo quản keo Polyurethane đúng cách

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của keo Polyurethane, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

Tính chất vật lý ảnh hưởng đến bảo quản keo PU:

  • Nhạy cảm với độ ẩm: Keo PU rất dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, các thành phần trong keo có thể phản ứng hóa học, làm giảm chất lượng và khả năng kết dính của keo.
  • Tính phản ứng: Keo PU là một loại hóa chất có tính phản ứng cao. Khi tiếp xúc với không khí, các thành phần trong keo có thể bị oxy hóa, dẫn đến thay đổi màu sắc và độ nhớt của keo.

Các lưu ý khi bảo quản:

Bảo quản thùng kín:

  • Luôn đóng chặt nắp thùng chứa keo sau khi sử dụng.
  • Kiểm tra kỹ các mối nối để đảm bảo không có khe hở.
Sau khi sử dụng nên bảo quản keo ở thùng kín
Sau khi sử dụng nên bảo quản keo ở thùng kín

Nơi thoáng mát:

  • Bảo quản keo ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản keo PU thường từ 15°C đến 25°C.

Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao:

  • Không để keo gần nguồn nhiệt như bếp, lò sưởi hoặc nơi có nhiệt độ cao.
  • Sử dụng hết sau khi mở thùng
  • Một khi đã mở thùng, nên sử dụng hết lượng keo trong thời gian ngắn nhất để tránh tiếp xúc với không khí quá lâu.

Hạn sử dụng:

Mặc dù hạn sử dụng của keo PU có thể lên đến 12 tháng, nhưng chất lượng keo có thể giảm dần theo thời gian. Nên sử dụng keo càng sớm càng tốt sau khi sản xuất.

Tính thẩm thấu:

  • Keo PU có khả năng thẩm thấu vào một số vật liệu, vì vậy cần chọn loại keo phù hợp với bề mặt cần dán.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết thêm thông tin về tính thẩm thấu của từng loại keo.

Dịch vụ thi công sân thi đấu đa năng chất lượng cao, uy tín tại Tín phát Sports

Bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho không gian thể thao với chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ? Tín Phát Sports hân hạnh giới thiệu dịch vụ thi công sân thi đấu đa năng chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu tổ chức đa dạng các bộ môn thể thao trong cùng một không gian.

Xem chi tiết quy trình và dịch vụ thi công sân thi đấu đa năng tại Tín Phát Sports!

Gọi ngay 093 323 8086 Để lại thông tin để được tư vấn

Xem thêm:

Bài viết này đã cho bạn câu trả lời keo Polyurethane là gì và những ứng dụng của keo. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này và lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho nhu cầu của mình. Nếu có thắc mắc cần hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi qua website tinphatsports.vn hoặc hotline 0933-238-086 để được hỗ trợ nhanh nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *